MANUAL CÁC SẢN PHẨM ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT
| CÁCH TẢI TÀI LIỆU SẢN PHẨM VỀ MÁY |
1. Click vào mục sản phẩm cần tải ([PDF]). Xuất hiện tag trình duyệt mới chứa nội dung cần tải về.
2. Đối với trình duyệt Internet Explorer : Bấm chuột phải , sau đó chọn [Save as]
Đối với trình duyệt Chrome : Bấm biểu tượng [Tải xuống] ở góc trên cùng bên phải
Đối với trình duyệt Cốc Cốc : Bấm biểu tượng [Tải xuống] ở góc trên cùng bên phải
Đối với trình duyệt Firefox : Bấm biểu tượng [Tải xuống] ở góc trên cùng bên phải
3. Chọn đích đến để lưu, sau đó bấm [Lưu]
Quá trình tải về sẽ được bắt đầu.
| DANH SÁCH CÁC SẢN PHẨM NGƯNG SẢN XUẤT |
Tìm kiếm sản phẩm theo tên :
| A | B | C | D | E | F | G | H | I | J | K | L | M | N | O | P | Q | R | S | T | U | V | W | X | Y | Z |
| B | |||||
| BOC-200 | No.BOC21E3 | ||||
| BC series | No.BC11E2 | ||||
| BOC-500 (Quick reference) | No.BO1E1 | ||||
| C | |||||
| C series | No.C12E8 | ||||
| CIT-200 | No.CIT21E2 | ||||
| CLT-200 | No.CLT21E3 | ||||
| CLT-20S | No.CLT22E1 | ||||
| CMT-220-K | No.CMT21E1 | ||||
| CMT-240-K | No.CMT22E2 | ||||
| COT-200 | No.COT21E1 | ||||
| D | |||||
| DCL-33A DC | No.DCL33DCE1 | ||||
| DCL-33A DC(C5) | No.DCL3CDCE2 | ||||
| DFT-600-TH | No.DFT63E1 | ||||
| DSW-100-CO | No.DSW14E1 | ||||
| DSW-100-CO2 | No.DSW15E2 | ||||
| E | |||||
| ECS-200 | No.ECS21E3 | ||||
| F | |||||
| FCD-13A | No.FCD11E14 | ||||
| FCD, FCR-15A | No.FCDR12E7 | ||||
| FCR-13A | No.FCR11E15 | ||||
| FCR-23A | No.FCR21E2 | ||||
| FCS-13A | No.FCS11E8 | ||||
| FCS-23A | No.FCS21E10 | ||||
| FC SERIES (C, ) | No.FC1CE11 | ||||
| FCL-13A | No.FCL11E4 | ||||
| FCL-13A (, SVTC) | No.FCLC1E1 | ||||
| FIR-101-M | No.FIR11E3 | ||||
| FIR-201-M | No.FIR21E9 | ||||
| FIR-201-M (C, ) | No.FIR2CE2 | ||||
| G | |||||
| GCS-300 | No.GCS31E7 | ||||
| GCS-300 () | No.GCSC3E2 | ||||
| GCD, GCR-200 | No.GCDR21E12 | ||||
| GCM-200 | No.GCM21E5 | ||||
| GCS-200 | No.GCS21E7 | ||||
| GR200 (Quick reference) | No.GR21E2 | ||||
| GR200 (Instruction manual) | No.GR22E2 | ||||
| GR200 (C5) | No.GR2CE1 | ||||
| GR200 (Data viewer) | No.GR2VE1 | ||||
| GR200 (Parameter loader) | No.GR2LE1 | ||||
| H | |||||
| HCD-100 (p.1 to 21) | HCD11E1-1 | ||||
| HCD-100 (p.22 to 42) | HCD11E1-2 | ||||
| HCD-100 (p.43 to 63) | HCD11E1-3 | ||||
| HCD-100 (p.64 to 84) | HCD11E1-4 | ||||
| I | |||||
| IRT-100-TA | No.IRTTA11E1 | ||||
| IRT-100-TF | No.IRTTF11E1 | ||||
| IRT-200-HS | No.IRT21E1 | ||||
| IRT-300-AT, AS | No.IRT31E1 | ||||
| IRT-500-TE | No.IRT51E3 | ||||
| J | |||||
| JCR, JCD-33A | No.JCRD31E15 | ||||
| JCR, JCD-33A Flowchart | No.JCRD31E14 | ||||
| JCR, JCD-35A | No.JCDR32E1 | ||||
| JCS-33A | No.JCS31JE6 | ||||
| JCD, JCR-13A | No.JCDR11E1 | ||||
| JCD, JCR-13A(C5) | No.JC1CE1 | ||||
| L | |||||
| LCD-13A | No.LCD11E4 | ||||
| LMD-100 | No.LMD11E4 | 12/04/2019 | |||
| LMD-100 (C5) | No.LMD1CE1 | ||||
| M | |||||
| MCR-100 | No.MCR11E10 | ||||
| MCR-200 (p.1 to 9) | No.MCR21E3_1 | ||||
| MCR-200 (p.10 to 18) | No.MCR21E3_2 | ||||
| MCR-200 (p.19 to 27) | No.MCR21E3_3 | ||||
| MCR-200 (p.28 to 36) | No.MCR21E3_4 | ||||
| MCM-100 | No.MCM11E4 | ||||
| MCS-100 | No.MCS11E11 | ||||
| MCS-300 | No.MCS31E2 | ||||
| MC series (C, ) (p.1 to 10) | No.MC1CE3_1 | ||||
| MC series (C, ) (p.11 to 20) | No.MC1CE3_2 | ||||
| MC series (C, ) (p.21 to 30) | No.MC1CE3_3 | ||||
| MC series (C, ) (p.31 to 40) | No.MC1CE3_4 | ||||
| MC series (C, ) (p.41 to 50) | No.MC1CE3_5 | ||||
| MC series (C, ) (p.51 to 64) | No.MC1CE3_6 | ||||
| O | |||||
| OMR-100 | No.OMR11E2 | ||||
| P | |||||
| PA-4000 | No.PA41E1 | ||||
| PC-900 | No.PC91E8 | ||||
| PC-900 Flowchart | No.PC91E4FLOW | ||||
| PC-900 () | No.PC9CE2 | ||||
| PC-700 | No.PC72E1 | ||||
| PC-600 | No.PC61E8 | ||||
| PCD-33A | No.PCD3CE3 | ||||
| PCD-33A (C5, SVTC) | No.PCD3CE2 | ||||
| R | |||||
| Remote I/O RA series |
No.RA1E2 | ||||
| RD-300 series | No.RD31E3 | ||||
| RD-401 | No.RD41E1 | ||||
| S | |||||
| Programmable signal conditioner SA, SAW series(*) |
No.SA11E4 | 12/04/2019 | |||
| Ratio transmitter (Direct current/voltage) SAAR, SAVR(*) |
No.SA2E3 | 12/04/2019 | |||
| Linearizer (Direct current/voltage input) SAAP, SAVP(*) |
No.SA3E2 | ||||
| Alarm detector SAxA series(*) |
No.SA4E2 | ||||
| Limiter (Direct current/voltage) SAAL, SAVL(*) |
No.SA5E2 | ||||
| High/Low selector SAAS(*) |
No.SA6E2 | ||||
| SA-300-Z | No.SA31E1 | ||||
| Built-in signal conditioner SD series |
No.SD1E1 | ||||
| Plug-in type signal conditioner SF series |
No.SF1E1 | ||||
| T | |||||
| TR-400 (Pen writing type) | No.TR41E2 | ||||
| TR-400 (Dot printing type) | No.TR42E2 | ||||
| T5014 | No.T5014E1 | ||||
| V | |||||
| VCD-100 | No.VCD11E10 | ||||
| VCR-100 | No.VCR11E15 | ||||
| W | |||||
| WCS-13A | No.WCS11E3 | ||||
- Lưu ý khi sử dụng máy HR-700 series (HYBRID RECORDER)
- CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ HỒNG NGOẠI RD-500 series
- HƯỚNG DẪN ĐẶT HÀNG OPTION P24 VÀ OPTION DSB CỦA SẢN PHẨM JIR-301-M
- Save bộ chuyển đổi tín hiệu
- Save muc cam bien
- TN
- CATALOG CÁC SẢN PHẨM ĐÃ NGƯNG SẢN XUẤT
- CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI (Infrared Temperature Sensor)
- LIÊN HỆ ĐẾN NHÂN VIÊN HỖ TRỢ KỸ THUẬT
- ĐỘ PH, PHƯƠNG PHÁP ĐO PH ?
















Lịch làm việc năm...
31/12/2024