DANH SÁCH SẢN PHẨM ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG
Danh sách các sản phẩm có các thông số kỹ thuật đặc biệt được đặt hàng theo yêu cầu của khách hàng.
DANH SÁCH SẢN PHẨM ĐẶT HÀNG THEO YÊU CẦU CỦA KHÁCH HÀNG
Khi đặt hàng, Quý khách ghi rõ sản phẩm cần đặt hàng và mã cần đặt (các mã và thông số kỹ thuật tương ứng ở bảng bên dưới).
MÃ |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
SẢN PHẨM ĐÁP ỨNG |
C002-8 |
Đầu ra transmission tín hiệu 0~20mA DC |
ACR-13A/ACR-15A, ACD-13A/ACD-15A |
C002-9 |
Đầu ra transmission tín hiệu 0~10V DC |
ACR-13A/ACR-15A, ACD-13A/ACD-15A |
C020-1 |
Dây tín hiệu bù nhiệt độ 1.0m |
PCE-700, PCR-700 series |
C020-4 |
Kiểu kết nối : Terminal Y |
PCE-700, PCR-700 series |
C020-5 |
Kiểu kết nối : PLUG R03-P3M |
PCE-700, PCR-700 series |
C020-6 |
Kiểu kết nối : Socket CN-11 |
PCE-700, PCR-700 series |
C020-7 |
Kiểu kết nối : SMP-K-M |
PCE-700 series |
C026-10 |
Đầu vào: -5~5V DC |
SAV |
C026-11 |
Đầu vào: -10~10V DC |
SAV |
C026-12 |
Đầu vào: 0~60mV DC |
SBV |
C029-16 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC |
DCL-300 |
C029-17 |
Đầu ra điều khiển : 0~20mA DC |
DCL-300 |
C029-19 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC |
JCL-300 |
C029-20 |
Đầu ra điều khiển : 0~1V DC |
DCL-300 |
C029-23 |
Đầu ra điều khiển : 0~20mA DC |
ACS-100 |
C029-24 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC |
ACS-100 |
C029-25 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC (500Ω) |
ACR-100, ACD-100 |
C029-26 |
Đầu ra điều khiển : 0~5V DC (250Ω) |
ACS-100 |
C029-27 |
Đầu ra điều khiển : 0~20mA DC |
ACR-100, ACD-100, PCA1 |
C029-29 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC (500Ω) |
BCS2 |
C029-30 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC (500Ω) |
BCR2 |
C029-31 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V (500Ω) |
BCD2 |
C029-32 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC (500Ω) (dùng cho đầu ra CH1 và CH2) |
WCL-100 |
C029-33 |
Đầu ra điều khiển : 0~10V DC (500Ω) (dùng cho đầu ra CH1 hoặc CH2) |
WCL-100 |
C029-34 |
Đầu ra điều khiển : 0~20mA DC |
BCS2 |
C042-2 |
Đầu vào thiết lập từ bên ngoài : 0~10V DC |
ACR-100, ACD-100 |
C046-0 |
Đầu vào : 1~5V DC |
DCL-33A-X/V |
C046-1 |
Đầu vào : 1~10V DC |
DCL-33A-X/V |
C048-1 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
SB |
C048-2 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
SE |
C048-3 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
WCL |
C048-4 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
ACR |
C048-5 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
ACD |
C048-8 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
ACS |
C048-9 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
BCS2 |
C048-10 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
BCR2 |
C048-11 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
BCD2 |
C048-12 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
PCB1 |
C048-13 |
Lớp phủ mạch điện tử (chống ẩm) |
DCL |