Temperature/Humidity Transmitter

THT-500

Temperature/Humidity Transmitter

Model : THT-500

Hãng sản xuất: SHINKO TECHNOS CO., LTD.

Giá : Call

 

 

Bộ transmitter nhiệt độ và độ ẩm, sử dụng cảm biến dry-bulb và wet-bulb

 Đầu ra nhiệt độ

 Đầu ra 0 đến 20 mA DC hoặc 4 đến 20 mA DC

 Đầu vào nhiệt độ : 0 đến 100ºC hoặc 0 đến 200ºC

 Đầu ra độ ẩm

 Đầu ra 0 đến 20 mA DC hoặc 4 đến 20 mA DC

 Độ ẩm : 0 đến 100%RH

 

Tùy chọn giao tiếp truyền thông RS-485

Phương thức truyền thông : Shinko protocol, Modbus ASCII hoặc Modbus RTU

Có khả năng thực hiện các chức năng sau :

  Thiết lập các thông số truyền thông

  Đọc giá trị đầu vào, ra và các trạng thái hoạt động.

 

 

 


 

 

 Đầu vào  Đầu vào Wet bulb 

 RTD : Pt100 loại 3 dây 0 đến 100°C

 (Cho phép trở kháng đường dây đầu vào: Mỗi dây 10Ω hoặc nhỏ hơn)

 Đầu vào Dry bulb

 RTD: Pt100 loại 3 dây 0 đến 100°C

 (Cho phép trở kháng đường dây đầu vào : Mỗi dây 10Ω hoặc nhỏ hơn)

 

 RTD : Pt100 loại 3 dây 0 đến 200°C

 (Cho phép trở kháng đường dây đầu vào: Mỗi dây 10Ω hoặc nhỏ hơn)

 [Đầu vào nhiệt độ loại Dry-bulb : 0 đến 100°C (tiêu chuẩn), chuyển đổi sang 0 đến 200°C  bằng cách sử dụng jumper bên trong]

 Đầu ra  Đầu ra nhiệt độ

 Đầu ra tương ứng với đầu vào nhiệt độ loại dry bulb 0 đến 100°C hoặc 0 đến 200°C.

 0 đến 20 mA DC hoặc 4 đến 20mA DC

 Trở tải : Tối đa 550Ω

 Đầu ra độ ẩm

 Đầu ra tương ứng với độ ẩm tương đối 0 đến 100%RH sử dụng đầu vào nhiệt độ  loại dry bulb 0 đến 100°C hoặc đầu vào nhiệt độ loại wet bulb 0 đến 100°C.

 0 đến 20 mA DC hoặc 4 đến 20 mA DC.

 Trở tải : Tối đa 550Ω

 Độ chính xác  Đầu ra nhiệt độ  Trong khoảng nhiệt độ chuyển đổi 1.0°C
 Đầu ra độ ẩm  Trong khoảng 3% của full scale
 Tốc độ lấy mẫu đầu vào  250 ms
 Độ phân giải đầu ra  12000
 Nguồn điện  100 đến 240 V AC 50/60Hz, hoặc 24 V AC/DC 50/60 Hz
 Điện năng tiêu thụ  Khoảng 5 VA
 Môi trường hoạt động

 Nhiệt độ : 0 đến 50°C

 Độ ẩm : 35 đến 85%RH (không đọng sương)

 Vỏ (vật liệu, màu sắc)

 Vật liệu : Nhựa kháng cháy

 Màu sắc : Màu đen

 Kích thước  75 × 105 × 71 mm (W ×  H ×  D)
 Phương pháp lắp đặt

 Lắp đặt bằng khung sử dụng ốc vít bên trong bảng điều khiển (vít 3 mm cho 4 vị trí)

 Khung góc : Tấm thép (mạ Nickel)

 Khối lượng  Khoảng 200g
 Tùy chọn [TC]  Nắp terminal bảo vệ điện giật
 Tùy chọn[C5]  Truyền thông RS-485

 

 

 



 

 

 

 GND  Nối đất
 POWER SUPPLY  100 đến 240 V AC hoặc 24 V AC/DC
 TEMPERATURE OUTPUT  4 đến 20mA DC hoặc 0 đến 20mA DC
 HUMIDITY OUTPUT  4 đến 20mA DC hoặc 0 đến 20mA DC
 RS-485  Truyền thông RS-485 (tùy chọn C5)
 OUTPUT SELECTION (*)  4 đến 20mA DC hoặc 0 đến 20mA DC
 WET BULB INPUT (RTD)  
 DRY BULB INPUT (RTD)  

(*) Khi terminal 14 và 15 được đóng : 0 đến 20mA DC là đầu ra cho nhiệt độ và độ ẩm

     Khi terminal 14 và 15 được mở : 4 đến 20mA DC là đầu ra cho nhiệt độ và độ ẩm.

 

 

 


 

Đơn vị (mm)

 

 

 

Sản phẩm liên quan