DSW-100-TxHx
Cảm biến đo nhiệt độ và độ ẩm
DSW-100 | -T | H | |||
Đối tượng đo 1 | -T | Nhiệt độ | |||
Đầu ra 1 | R | Pt100 | |||
A | 4 đến 20 mA DC | ||||
Đối tượng đo 2 | H | Độ ẩm | |||
Đầu ra 2 | 4 đến 20 mA DC (loại 2 dây) | ||||
W4 | 4 đến 20 mA DC (loại 4 dây) | ||||
V W4 | 0 đến 1 V DC (loại 4 dây) (*) |
(*) Chỉ đáp ứng cho mã DSW-100-TRHV W4
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG
Phạm vi đo | Nhiệt độ : 0 đến 50℃ Độ ẩm : 5 đến 90%RH |
|||||||||||
Đầu ra |
|
|||||||||||
Điện áp sử dụng | 24 V DC±10% |
CẤU TRÚC CHUNG
Loại cảm biến |
Nhiệt độ : RTD 100Ω/0°C (Pt100) |
Lắp đặt | Lắp ghép bằng hộp (âm tường) (JIS-C8340: 1999 phương thức lắp ghép thông qua hộp kích thước 66.7 mm). |
Chất liệu | Nhựa resin PC chống cháy, màu trắng |
HIỆU NĂNG
Độ chính xác |
|
||||||||||
Đặc tính phản hồi |
Nhiệt độ : Phản hồi 63% trong vòng 1 phút (với tốc độ gió 1,5m/s) Độ ẩm : Khoảng 20s (thay đổi đạt được 90% trong phạm vi 30 đến 85%RH) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC
Công suất tiêu thụ | Loại 2 dây: Khoảng 550mW (đầu ra 4~20mA DC) Loại 4 dây: Khoảng 4W (DSW-100-TAH W4) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 0 đến 50℃ Độ ẩm : 5 đến 90%RH |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ : -20 đến 60℃ Độ ẩm : 5 đến 90%RH |
Khối lượng | Khoảng 90g |
Điện trở cách điện | Giữa vỏ và Đầu ra : 500MΩ hoặc hơn, tại 500V DC |
Độ bền điện môi | Giữa vỏ và đầu ra : 1.5kV trong 1 phút, dòng nhỏ hơn 3mA |
Phụ kiện | Vít lắm cảm biến (M3 x 4) : 4 (con) Tấm lắp cảm biến : 1 (tấm) Vít lắp (M4 x 8, Miếng đệm) : Mỗi loại 2 con Tài liệu hướng dẫn : 1 cuốn copy |
Tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn RoHS |
Cập nhật thông tin...
16/10/2024