SẢN PHẨM MỚI

PCB1

SẢN PHẨM MỚI

Model : PCB1

Hãng sản xuất: SHINKO TECHNOS CO., LTD.

Giá : Call

 

- 10 chương trình nhiệt, 10 bước nhiệt/chương trình nhiệt

- Màn hình dễ dàng quan sát

- Thiết lập chức năng bằng cáp chuyên dụng và cáp USB

- Đáp ứng tiêu chuẩn chống nước/bụi IP66

 

 ĐIỀU KHIỂN THEO CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT : 10 CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT, 10 BƯỚC NHIỆT/CHƯƠNG TRÌNH NHIỆT

 

Sử dụng chức năng liên kết các chương trình nhiệt, có thể điều khiển được 100 bước nhiệt.

 

 

 MÀN HÌNH DỄ DÀNG QUAN SÁT

 

Màn hình hiển thị PV lớn, dễ dàng cho việc đo lường các giá trị đo có phạm vi đo lớn.

Kích thước ký tự : 24 x 11 mm (H x W).

PCB1

PCD-33A

 

 

 

 THIẾT LẬP CHỨC NĂNG NHANH CHÓNG BẰNG CÁP CHUYÊN DỤNG

 

Có thể thiết lập các chức năng cho sản phẩm từ máy tính bằng cáp chuyên dụng và cáp USB.

Nếu sử dụng cáp chuyên dụng (cáp CMD-001: được bán riêng), nguồn điện được cung cấp cho PCB1 (từ cổng USB của máy tính).

 

 

 

 ĐÁP ỨNG TIÊU CHUẨN CHỐNG BỤI/NƯỚC

 

Đáp ứng tiêu chuẩn IP66 (đối với mặt trước) hoạt động trong môi trường khắc nghiệt, thường xuyên tiếp xúc với nước và bụi.

 

 

 
 
 

 

 

 TÍN HIỆU ĐẦU VÀO INPUT


 

 Đầu vào

 Cặp nhiệt điện

 K, J, R, S, B, E, T, N, PL-II, C(W/Re5-26)

 Trở kháng ngoài :  Lớn nhất 100Ω. Đối với loại B : Lớn nhất   40 Ω.

 RTD

 Pt100, JPt100 Loại 3 dây

 Trở kháng dây đầu vào cho phép : Lớn nhất 10Ω/dây

 Dòng điện

 0 đến 20mA DC, 4 đến 20 mA DC

 Trở kháng đầu vào : 50Ω

 Dòng điện đầu vào cho phép : Lớn nhất 50mA.

 Điện áp

 0 đến 1 V DC

 Trở kháng đầu vào : Nhỏ nhất 1MΩ.

 Điện áp đầu vào cho phép : Lớn nhất 5V DC

 Trở kháng nguồn tín hiệu cho phép : Lớn nhất 2KΩ

 0 đến 5V, 1 đến 5V, 0 đến 10V

 Trở kháng đầu vào : Nhỏ nhất 100KΩ.

 Điện áp đầu vào cho phép : Lớn nhất 15V DC

 Trở kháng nguồn tín hiệu cho phép : Lớn nhất 100Ω

 Đầu vào Event

 (tùy chọn)

 Số điểm đầu vào

 2 điểm

 Dòng điện khi đóng mạch      

 Khoảng 16 mA                                                    

 Hoạt động

 Edge action 

 

 

 TÍN HIỆU ĐẦU RA OUTPUT


 

 Đầu ra điều khiển  
 Tiếp điểm relay 1a    

 Khả năng điều khiển : 3 A 250 V AC (tải trở)                  

 1 A 250 V AC (tải cảm cos=0.4)
 Độ bền điện : 100,000 lần
 Áp dụng tải tối thiểu : 10 mA 5 V DC

 SSR

 12 V DC ± 15%

 Tối đa 40 mA DC (bảo vệ ngắn mạch)

 Dòng điện

 4 đến 20 mA DC

 Độ phân giải : 12000
 Tải trở : Tối đa 550Ω

 Đầu ra Event
 EV1 đến EV3
 Tiếp điểm relay 1a      Khả năng điều khiển : 3 A 250 V AC (tải trở)                  

 1 A 250 V AC (tải cảm cos=0.4)
 Độ bền điện : 100,000 lần
 Áp dụng tải tối thiểu : 10 mA 5 V DC

 Đầu ra điều khiển OUT2
 (tùy chọn)
 Tiếp điểm relay 1a    

 Khả năng điều khiển : 3 A 250 V AC (tải trở)                  

 1 A 250 V AC (tải cảm cos=0.4)
 Độ bền điện : 100,000 lần
 Áp dụng tải tối thiểu : 10 mA 5 V DC

 SSR

 12 V DC ± 15%

 Tối đa 40 mA DC (bảo vệ ngắn mạch)

 Dòng điện

 4 đến 20 mA DC

 Độ phân giải : 12000
 Tải trở : Tối đa 550Ω

 Đầu ra transmission

 (tùy chọn)

 Độ phân giải  12000
 Đầu ra  4 đến 20 mA DC (tải trở tối đa 550Ω)
 Độ chính xác  ± 0.3% của dải đầu ra transmission
 Thời gian đáp ứng      400 ms + Thời gian lấy mẫu đầu vào (0%-->90%)         

 

 Đầu ra nguồn điện

 (tùy chọn)

 Đầu ra điện áp  24 ± 3 V DC (khi dòng tải là 30 mA DC)                  
 lượng dao động điện áp      200 mV DC (khi dòng tải là 30 mA DC)
 Dòng tải tối đa  30 mA DC

 

 
 

 

 HIỆU SUẤT


 

 Độ chính xác

 Ở nhiệt độ  23°C

 Cặp nhiệt điện      Khoảng ± 0.2% của dải đầu vào ± 1 chữ số

 Tuy nhiên, đầu vào R, S 0 đến 200°C (32 đến 392°F) : Khoảng 6°C (12°F)
 Đầu vào B 0 đến 300°C (0 đến 572°F) : Độ chính xác không được đảm bảo     
 Đầu vào K, J, E, T, N, nhỏ hơn 0°C (32°F) : Trong khoảng ± 0.4% của dải
 đầu vào ± 1 chữ số

 SSR  Khoảng ± 0.1% của dải đầu vào ±1 chữ số
 Dòng, áp DC  Khoảng ± 0.2% của dải đầu vào ±1 chữ số
 Ảnh hưởng của nhiệt độ
 môi trường xung quanh
 Khoảng 50ppm/°C của dải đầu vào
 Thời gian lấy mẫu đầu vào  125ms
 Độ chính xác thời gian thiết lập  Khoảng ± 0.5% của thời gian thiết lập

 

 
 

 

 ĐIỀU KHIỂN THEO CHƯƠNG TRÌNH


 

 Số chương trình nhiệt  10 chương trình nhiệt
 Số bước nhiệt  100 bước nhiệt (10 bước nhiệt/chương trình nhiệt)
 Số lần lặp  0 đến 10000 lần (khi thiết lập về 0 thì chức năng lặp không có hiệu lực)
 Phạm vi thời gian
 chương trình 

 0 đến 99 giờ 59 phút hoặc 0 đến 99 phút 59 giây

 Giá trị chờ

 Đầu vào cặp nhiệt điện, RTD có dấu thập phân : 0 đến 20% của dải đầu vào

 Đầu vào dòng/áp DC : 0 đến 20% của dải tỷ lệ

 (khi thiết lập về 0 thì chức năng chờ không có hiệu lực)

 

 

 

 

 

Sản phẩm liên quan

SẢN PHẨM MỚI

PCA1

Model: PCA1

Giá: Call

PCT-200

PCT-200

Model: PCT-200

Giá: Call