SG, SH series
Sản phẩm mới
NHIỀU SẢN PHẨM PHONG PHÚ ĐA DẠNG - CÓ THỂ LỰA CHỌN TÙY THUỘC VÀO CÁCH SỬ DỤNG VÀ CHỨC NĂNG
Dòng sản phẩm | Đặc điểm | Model | |
Multi Series |
Dòng sản phẩm hàng đầu Dòng sản phẩm hướng đến đa chức năng và tính khả dụng |
SG series LED trắng |
|
Air-Conditioning Control Series |
Dòng sản phẩm sử dụng hệ cho hệ thống điều hòa không khí |
|
|
Alarm Series |
Thiết lập chức năng cảnh báo Sản phẩm có sẵn 2 đầu ra output và 4 đầu ra output |
|
|
Link Series | Dòng sản phẩm trang bị sẵn chức năng truyền thông |
|
|
Standard Series |
Dòng sản phẩm Standard Dòng sản phẩm đơn giản không có màn hình hiển thị |
SH series Không có hiển thị |
|
CÁC ĐẶC ĐIỂM CHUNG CỦA CÁC DÒNG SẢN PHẨM
• Thiết lập bằng máy tính
Tất cả các sản phẩm có thể được cài đặt chức năng thông qua máy tính.
Kết nối sản phẩm với máy tính bằng cáp chuyên dụng (bán riêng)
Sản phẩm sử dụng nguồn điện USB của máy tính khi kết nối.
Phần mềm cài đặt độc quyền có sẵn, Phần mềm có thể được tải xuống miễn phí từ trang web của Shinko.
►Phần mềm cài đặt và phụ kiện cable
• Thiết kế tương thích
Chiều sâu được rút ngắn 15mm (so với tiêu chuẩn của thị trường)
Thêm trở kháng
Trở kháng đầu ra 750 Ω cho cả đầu ra OUT1 và OUT2.
Có thể lựa chọn điện trở Shunt được tích hợp bên trong và điện trở Shunt gắn bên ngoài.
Có thể kết nối 2-wire transmitter (cảm biến, v.v.. Trang bị giao thức HART).
• Tùy chọn (option)
- Multi-rotation trimmer
Điều chỉnh rộng cho phép tinh chỉnh.
- Lớp phủ mạch
Lớp phủ bảo vệ bo mạch điện tử sử dụng khi sản phẩm hoạt động trong môi trường khắc nghiệt.
• Sử dụng nguồn điện phổ biến
Nguồn điện được sử dụng cho các sản phẩm từ 85 đến 264 V AC.
Nguồn điện 24 V AC/DC đáp ứng các model sau :
SGI, SGS, SGD, SGM, SGT, SGR, SGP, SGU, SGL, SGB, SGC
SHI, SHS, SHD, SHT, SHR, SHP
• Kiểu lắp đặt chắc chắn
Tất cả các sản phẩm được lắp đặt chắc chắn.
Các tính năng tiêu chuẩn cho các dòng Multi, Air-Conditioning Control, Alarm, Link Series
• White LED
Được sử dụng tiên phong trong nền công nghiệp.
Tích hợp đèn LED trắng tinh thể lỏng hiển thị 11 đoạn (có thể sử dụng các ký tự chữ và số).
Khi gắn trên panel trong môi trường ánh sáng tối thì màn hình hiển thị sẽ dễ dàng quan sát hơn.
• Display pattern
Có 9 loại hiển thị patterns
Có chức năng tự động tắt đèn.
• Đa chức năng
Chức năng điều chỉnh khởi động (chế độ thủ công), chức năng khóa hiển thị, chức năng tùy chỉnh hiển thị (8 chữ số cho màn hình hiển thị trên và dưới)
Tên | Model | Loại đầu vào | Loại đầu ra | Thông số kỹ thuật |
Isolator (1-output) 24/06/2019 |
SGI | 4~20mA 1~5V |
4~20mA 1~5V |
![]() ![]() ![]() Dimensions(DXF) |
Isolator (2-outputs) 24/06/2019 |
SGIW | 4~20mA 1~5V |
4~20mA 1~5V |
![]() ![]() Dimensions(DXF) |
DC signal transmitter (1-output) 24/06/2019 |
SGS | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
DC signal transmitter 24/06/2019 |
SGSW | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply 24/06/2019 |
SGD | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply 24/06/2019 |
SGDW | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply with ratio setting 24/06/2019 |
SGM | 4~20mA | Current, voltage output | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply with ratio setting 24/06/2019 |
SGMW | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Thermocouple transmitter 24/06/2019 |
SGT | Thermocouple | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thermocouple transmitter 24/06/2019 |
SGTW | Thermocouple | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
RTD transmitter 24/06/2019 |
SGR | RTD | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
RTD transmitter 24/06/2019 |
SGRW | RTD | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Potentiometer transmitter 24/06/2019 |
SGP | Potentiometer | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Potentiometer transmitter 24/06/2019 |
SGPW | Potentiometer | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Universal transmitter 24/06/2019 |
SGU | Dòng điện, điện áp Thermocouple RTD |
Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Universal transmitter 24/06/2019 |
SGUW | Current, voltage, Thermocouple RTD |
Current, voltage output | ![]() ![]() ![]() |
Linearizer 24/06/2019 |
SGL | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Multi pulse transmitter 24/06/2019 |
SGF | Pulse input | Various pulse outputs | ![]() ![]() ![]() |
Multi pulse transmitter 24/06/2019 |
SGFW | Pulse input | Various pulse outputs | ![]() ![]() ![]() |
Pulse-Analog transmitter 24/06/2019 |
SGJ | Pulse input | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Pulse-Analog transmitter 24/06/2019 |
SGJW | Pulse input | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Differential transmitter 24/06/2019 |
SGQ | Thermocouple RTD |
Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
2-input math function transmitter 24/06/2019 |
SGZ | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Tên | Model | Loại đầu vào | Loại đầu ra | Thông số kỹ thuật |
SH series 11/04/2019 |
SHxx | ![]() |
||
Isolator 26/04/2019 |
SHI | 4~20mA 1~5V |
4~20mA 1~5V |
![]() ![]() ![]() |
Isolator (2-outputs) |
SHIW | 4~20mA 1~5V |
4~20mA 1~5V |
![]() ![]() |
DC signal transmitter 26/04/2019 |
SHS | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
DC signal transmitter (2-outputs) |
SHSW | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() |
Current loop supply 26/04/2019 |
SHD | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply |
SHDW | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() |
Thermocouple transmitter 26/04/2019 |
SHT | Thermocouple | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Thermocouple transmitter (2-outputs |
SHTW | Thermocouple | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() |
RTDtransmitter 26/04/2019 |
SHR | RTD | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
RTDtransmitter (2-outputs) |
SHRW | RTD | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() |
Potentiometertransmitter 26/04/2019 |
SHP | Potentiometer | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Potentiometertransmitter (2-outputs) |
SHPW | Potentiometer | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() |
Tên | Model | Loại đầu vào | Loại đầu ra | Thông số kỹ thuật |
High/Low selector 24/06/2019 |
SGH | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Ratio, Bias 24/06/2019 |
SGB | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ratio, Bias 24/06/2019 |
SGBW | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Split-Range 24/06/2019 |
SGXW | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Limiter 24/06/2019 |
SGC | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Limiter 24/06/2019 |
SGCW | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() |
Tên | Model | Loại đầu vào | Loại đầu ra | Thông số kỹ thuật |
Instrumentation signal input 24/06/2019 |
SGAL | 4~20mA 1~5V |
Lựa chọn relay output a hoặc b contact |
![]() ![]() ![]() |
Instrumentation signal input 24/06/2019 |
SGAL | 4~20mA 1~5V |
Lựa chọn relay output a hoặc b contact |
![]() ![]() ![]() |
Universal input 24/06/2019 |
SGAU | Dòng điện, điện áp Thermocouple RTD |
Lựa chọn relay output a hoặc b contact |
![]() ![]() ![]() |
Universal input 24/06/2019 |
SGAU | Dòng điện, điện áp Thermocouple RTD |
Lựa chọn relay output a hoặc b contact |
![]() ![]() ![]() |
Tên | Model | Loại đầu vào | Loại đầu ra | Thông số kỹ thuật |
Isolator 24/06/2019 |
SGIL | 4~20mA 1~5V |
4~20mA 1~5V |
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
DC signal transmitter 24/06/2019 |
SGSL | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply 24/06/2019 |
SGDL | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Current loop supply with ratio setting 24/06/2019 |
SGML | 4~20mA | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Thermocoupletransmitter 24/06/2019 |
SGTL | Thermocouple | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
RTDtransmitter 24/06/2019 |
SGRL | RTD | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Potentiometertransmitter 24/06/2019 |
SGPL | Potentiometer | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Universal transmitter 24/06/2019 |
SGUL | Dòng điện, điện áp Thermocouple RTD |
Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Linearizer 24/06/2019 |
SGLL | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Multi pulse transmitter 24/06/2019 |
SGFL | Pulse input | Various pulse outputs | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Pulse-Analog transmitter 24/06/2019 |
SGJL | Pulse input | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() |
Ratio, Bias 24/06/2019 |
SGBL | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Limiter 24/06/2019 |
SGCL | Dòng điện, điện áp | Dòng điện, điện áp | ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
Tên | Model | Thông số kỹ thuật |
Tool Cable | CME-001 | ![]() ![]() |
Console software | SWC-SGSH01M_V203 | ![]() |
USB driver(ver.2.08.14) USB driver tương thích 32bit hoặc 64bit OS. |
Bắt buộc khi sử dụng cable (CME-001) | ![]() |
Shunt resistor | RES-xxx | ![]() |
Cold junction compensator | CJA | ![]() |
8P socket | ![]() |
|
11P socket | ![]() |
THÔNG BÁO LỊCH NGHỈ...
24/03/2025