DSW-100-T
Cảm biến đo nhiệt độ
Cảm biến đo nhiệt độ
DSW-100 | -T | - | ||
Đối tượng đo | -T | Nhiệt độ | ||
Đầu ra | R | Pt100 (loại 3 dây) | ||
A (*) | 4 đến 20 mA DC |
(*) Khi lựa chọn loại đầu ra dòng 4-20mA DC : Cần lựa chọn thêm loại đầu ra dòng 2 dây và đầu ra dòng 4 dây.
Loại đầu ra | Mã sản phẩm |
4-20mA DC Loại 2 dây | DSW-100-TA |
4-20mA DC Loại 4 dây | DSW-100-TA W4 |
PHẠM VI HOẠT ĐỘNG
Phạm vi đo | 0 đến 50℃ |
Đầu ra |
DSW-100-TRx : Pt100 loại 3 dây DSW-100-TAx : 4 đến 20mA DC (chuyển đổi tuyến tính tương ứng 0 đến 50℃). |
Điện áp sử dụng |
DSW-100-TRx : Không cần nguồn điện DSW-100-TAx : 24 V DC±10% |
CẤU TRÚC CHUNG
Loại cảm biến | Pt100 |
Lắp đặt | Lắp ghép bằng hộp (âm tường) (JIS-C8340: 1999 phương thức lắp ghép qua hộp kích thước 66.7 mm). |
Chất liệu | Nhựa PC chống nhiệt, màu trắng |
HIỆU NĂNG
Độ chính xác |
DSW-100-TRx : ±(0.1 + 0.0017|t|)℃ DSW-100-TAx : ±0.5℃ |
Đặc tính phản hồi | Phản hồi 63% trong vòng 1 phút (với tốc độ gió 1,5m/s) |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT KHÁC
Công suất tiêu thụ |
Loại 2 dây : Khoảng 550mW (đầu ra 4 đến 20mA DC) Loại 4 dây : Khoảng 4W (DSW-100-TA W4) |
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ : 0~50℃ Độ ẩm : 5~90%RH (không ngưng tụ) |
Môi trường bảo quản | Nhiệt độ : -20~60℃ Độ ẩm : 5~90%RH (không ngưng tụ) |
Khối lượng | Khoảng 90g |
Điện trở cách điện | Vỏ - đầu ra : 500V DC điện trở trên 500MΩ |
Độ bền điện môi | Vỏ - đầu ra : 1.5kV trong 1 phút, dòng điện dưới 3mA |
Phụ kiện | Vít lắm cảm biến (M3 x 4) : 4 (con) Tấm lắp cảm biến : 1 (tấm) Vít lắp (M4 x 8, Spring washer) : Mỗi tấm 2 cái Tài liệu hướng dẫn : 1 bản |
Tiêu chuẩn | Theo tiêu chuẩn RoHS |
Cập nhật thông tin...
16/10/2024